Thứ Năm, 18 tháng 10, 2018

Danh sách thành phố Ai Cập – Wikipedia tiếng Việt


Thành phố thủ đô thuộc sự quản lý của chính phủ, và cả thành phố Luxor

Danh sách những thành phố và thị trấn quan trọng nhất và lớn nhất ở Ai Cập:













































































































































































































































































































Hạng
Tên
Tên Ả Rập
Điều tra 1986
Điều tra 1996
Điều tra 2006
Ước 2008
Governorate
1.Cairoالقاهرة 6,068,6956,789,4797,786,6407,947,121Tỉnh Cairo
2.Alexandriaالإسكندرية 2,926,8593,328,1964,110,0154,247,414Tỉnh Alexandria
3.Gizehالجيزة 1,883,1892,221,8683,087,8783,258,540Tỉnh Giza
4.Shubra El-Kheimaشبرا الخيمة 714,594870,7161,016,7221,045,370Tỉnh Qalyubia
5.Port Saidبور سعيد 401,172469,533570,768588,935Tỉnh Port Said
6.Suezالسويس 327,717417,610510,935529,055Tỉnh Suez
7.Luxorالأقصر 274,074360,503451,318469,440Tỉnh Luxor
8.al-Mansuraالمنصورة 317,508369,621450,267465,375Tỉnh Dakahlia
9.El-Mahalla El-Kubraالمحلة الكبرى 306,509395,402442,884450,833Tỉnh Gharbia
10.Tantaطنطا 336,517371,010421,076429,632Tỉnh Gharbia
11.Asyutأسيوط 272,986343,498386,086394,961Tỉnh Asyut
12.Ismailiaالإسماعيلية 158,045254,477324,717338,429Tỉnh Ismailia
13.Fayyumالفيوم 213,070260,964316,772327,917Tỉnh Faiyum
14.Zagazigالزقازيق 244,354267,351302,611308,637Tỉnh Sharqia
15.Aswanأسوان  190,579219,017265,004273,450Tỉnh Aswan
16.Damiettaدمياط 89,498111,111237,023266,627Tỉnh Damietta
17.Damanhurدمنهور 188,939212,203241,895247,074Tỉnh Beheira
18.al-Minyaالمنيا 179,060201,360239,804246,835Tỉnh Minya
19.Beni Suefبنى سويف 152,476172,032211,173218,472Tỉnh Beni Suef
20.Qenaقنا 119,917171,275206,831214,851Tỉnh Qena
21.Sohagسوهاج 132,649170,125189,695193,931Tỉnh Sohag
22.Hurghadaالغردقة 132,649170,125160,746189,66Tỉnh Red Sea
23.6th of October Cityمدينة السادس من أكتوبر …35,477157,135183,859TỈnh Giza
24.Shibin El Komشبين الكوم 132,751159,909177,060180,454Tỉnh Monufia
25.Banhaبنها 115,701145,792158,389161,263Tỉnh Qalyubia
26.Kafr el-Sheikhكفر الشيخ 103,301124,819147,380151,781Tỉnh Kafr el-Sheikh
27.Arishالعريش 67,337100,447138,195146,758Tỉnh Bắc Sinai
28.Mallawiملوى 98,632119,283140,215144,330Tỉnh Minya
29.10th of Ramadan Cityعشرة رمضان …47,839124,120143,753Tỉnh Sharqia
30.Bilbaisبلبيس 96,511113,608136,499140,892Tỉnh Sharqia
31.Marsa Matruhمرسى مطروح 43,15752,247120,888137,704Tỉnh Matrouh
32.Idfuإدفو 46,16394,228115,946122,031Tỉnh Qena
33.Mit Ghamrميت غمر 91,927101,801116,180118,618Tỉnh Dakahlia
34.Al-Hamidiyyaالحوامدية 73,29891,732109,468113,128Tỉnh Giza
35.Desoukدسوق 78,31691,318106,868109,787Tỉnh Kafr el-Sheikh
36.Qalyubقليوب  84,41397,157106,804108,573Tỉnh Qalyubia
37.Abu Kabirأبو كبير 68,39485,340102,603106,050Tỉnh Sharqia
38.Kafr el-Dawwarكفر الدوار 196,244231,978113,506105,671Tỉnh Beheira
39.Girgaجرجا 71,56495,384102,701104,712Sohag Governorate
40.Akhmimأخميم 70,60284,778101,243104,454Sohag Governorate
41.Matareyaالمطرية 74,55487,062100,502103,004Tỉnh Dakahlia




Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét